1. Thông tin cơ bản
- Từ: 提起
- Cách đọc: ていき
- Loại từ: Danh từ + する (提起する)
- Độ trang trọng: Trang trọng/chuyên môn (học thuật, pháp lý, báo chí)
- Ghi chú: Nghĩa chính là “nêu ra, đặt ra (vấn đề, luận điểm) để bàn”. Trong pháp luật, dùng nghĩa “khởi kiện/khởi tố” theo ngữ cảnh: 訴訟を提起する.
2. Ý nghĩa chính
- Nêu/đặt ra vấn đề, luận điểm, câu hỏi để thảo luận: 問題/論点/課題を提起する.
- Trong pháp lý: nộp/khởi kiện, khởi đầu thủ tục tố tụng: 訴訟を提起する, 異議を提起する.
3. Phân biệt
- 提案: “đề xuất, đưa ra phương án giải pháp”. 提起 thiên về “gợi vấn đề để bàn”, chưa phải giải pháp.
- 提示: “trình bày/đưa ra (tài liệu, bằng chứng)”. Tập trung vào hành vi “trình ra” vật/giấy tờ.
- 問題提起: cụm danh từ hóa “nêu vấn đề”. Thường dùng trong tiêu đề bài viết, diễn thuyết.
- 起訴: “truy tố” (công tố). 提起 trong pháp lý rộng hơn, bao gồm việc đương sự khởi kiện (民事訴訟の提起).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜を提起する/〜が提起される(bị động).
- Danh từ đi kèm: 問題, 論点, 課題, 疑問, 争点, 異議, 訴訟, 差止めの訴え.
- Ngữ cảnh: hội thảo học thuật, họp doanh nghiệp, báo chí xã hội, văn bản pháp luật/tố tụng.
- Lưu ý: Khi đã có giải pháp cụ thể, chuyển sang 提案/提言; khi cần trình chứng cứ, dùng 提示.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 問題提起 |
Liên quan |
Nêu vấn đề |
Dạng danh từ ghép; dùng trong tiêu đề, mở bài. |
| 提案 |
Phân biệt |
Đề xuất |
Đưa giải pháp cụ thể, khác với “nêu vấn đề”. |
| 提言 |
Liên quan |
Kiến nghị |
Ý kiến mang tính khuyến nghị chính sách. |
| 提示 |
Phân biệt |
Trình bày, xuất trình |
Đưa ra tài liệu/bằng chứng để xem. |
| 取り下げ |
Đối nghĩa (pháp lý) |
Rút đơn |
Rút bỏ vụ kiện/kháng cáo đã đề ra. |
| 解決 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Giải quyết |
Giai đoạn sau khi vấn đề đã được nêu ra. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 提: “đưa lên, nêu ra, đề”.
- 起: “khởi, bắt đầu, dựng lên”.
- Ghép nghĩa: 提(nêu, đưa ra)+ 起(khởi) → “khởi lên bằng cách nêu ra” = đặt vấn đề/khởi kiện.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn phong học thuật, mở bài bằng “本稿は次の問題を提起する” rất tự nhiên. Ở tòa án dân sự, “訴訟を提起する” là cách diễn đạt chuẩn mực, còn trong hình sự, quyền “起訴” thuộc công tố viên nên phân biệt rõ hai thuật ngữ để tránh nhầm lẫn.
8. Câu ví dụ
- 彼は会議で重要な論点を提起した。
Anh ấy đã nêu ra một luận điểm quan trọng trong cuộc họp.
- 私から一つ問題を提起してもよろしいでしょうか。
Cho phép tôi nêu một vấn đề được không?
- 住民は差止めの訴えを提起した。
Người dân đã khởi kiện yêu cầu ngăn chặn.
- その報告書は新たな課題を提起している。
Bản báo cáo đó đang đặt ra những vấn đề mới.
- 会議ではまず争点が提起され、その後に協議が続いた。
Trong cuộc họp trước hết các điểm tranh luận được nêu ra, sau đó mới bàn bạc.
- 弁護士は手続き上の異議を提起した。
Luật sư đã nêu ra ý kiến phản đối về mặt thủ tục.
- この映画は社会に鋭い問いを提起した。
Bộ phim đã đặt ra những câu hỏi sắc bén cho xã hội.
- 編集長は次号で環境問題の提起を行う方針だ。
Tổng biên tập chủ trương nêu vấn đề môi trường trong số tới.
- 委員会は倫理上の論点を提起した。
Ủy ban đã nêu ra các luận điểm về mặt đạo đức.
- 原告は損害賠償を求める訴訟を提起した。
Nguyên đơn đã khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại.