1. Thông tin cơ bản
- Từ: 提訴
- Cách đọc: ていそ
- Loại từ: danh từ; động từ kèm する (提訴する)
- Khái quát: đệ đơn khởi kiện/đưa vụ việc ra tòa (chủ yếu dân sự, cũng dùng trong hành chính)
- Trình độ gợi ý: N1 (pháp lý)
- Phong cách: Rất trang trọng, chuyên ngành pháp luật, tin tức
2. Ý nghĩa chính
Ý nghĩa duy nhất: Nộp đơn kiện lên tòa án yêu cầu phân xử, thường là vụ kiện dân sự (損害賠償を求めて提訴する). Cũng thấy trong kiện hành chính (処分取消しを求めて提訴).
3. Phân biệt
- 提訴 vs 起訴: 起訴 là “truy tố” (công tố viên khởi tố vụ án hình sự). 提訴 là bên nguyên đơn đưa vụ việc ra tòa (đặc biệt dân sự).
- 提訴 vs 告訴/告発: 告訴/告発 là tố cáo với cảnh sát/viện công tố về tội phạm (hình sự). 提訴 là nộp đơn kiện tại tòa.
- 提訴 vs 訴訟提起: Gần như đồng nghĩa (đề khởi tố tụng). Cũng có 訴える (kiện) – cách nói rộng hơn.
- 申立て: Đơn yêu cầu (gia đình, lao động, trọng tài...). Không luôn đồng nhất với 提訴.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay gặp: 〜を相手取って提訴する/〜に対して提訴する/損害賠償を求めて提訴/集団提訴/提訴を取り下げる。
- Thuật ngữ liên quan: 原告 (nguyên đơn), 被告 (bị đơn), 訴状 (đơn kiện), 受理 (thụ lý), 和解 (hòa giải), 判決 (phán quyết).
- Ngữ cảnh: Bản tin pháp đình, thông cáo của luật sư, bài viết pháp lý.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 訴える | Đồng nghĩa gần | Kiện, kêu ca | Rộng nghĩa, cả “than phiền” |
| 訴訟提起 | Đồng nghĩa | Đề khởi tố tụng | Thuật ngữ trang trọng |
| 起訴 | Phân biệt | Truy tố (hình sự) | Do công tố viên thực hiện |
| 告訴/告発 | Phân biệt | Tố cáo (hình sự) | Nộp cho cảnh sát/viện công tố |
| 和解 | Đối nghĩa | Hòa giải | Kết thúc không xét xử đủ |
| 取り下げ | Đối nghĩa | Rút đơn | Hủy bỏ ý định/đơn kiện |
| 判決 | Liên quan | Phán quyết | Kết quả tố tụng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 提: “đưa ra, trình bày” (đề). Từ liên quan: 提出, 提案, 提供.
- 訴: “tố, kiện, kêu nài”. Từ liên quan: 訴訟, 訴状, 訴える.
- Ghép lại: 提(trình)+ 訴(kiện)→ trình đơn khởi kiện lên tòa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Anh, “sue/file a lawsuit” gần với 提訴 (civil). Đừng nhầm với “indict” (起訴, hình sự). Khi tóm tắt tin tức pháp đình, công thức “〜を相手取って提訴/〜に対して提訴” là khung câu rất an toàn và tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 会社を相手取って損害賠償を求め提訴した。
Tôi đã khởi kiện công ty, yêu cầu bồi thường thiệt hại.
- 市を提訴し、条例の違憲性を争う。
Họ kiện thành phố, tranh luận về tính vi hiến của điều lệ.
- 原告側は集団提訴に踏み切った。
Phía nguyên đơn đã quyết định tiến hành kiện tập thể.
- 弁護士と相談のうえ提訴を決めた。
Sau khi trao đổi với luật sư, chúng tôi quyết định khởi kiện.
- その後、提訴は取り下げられた。
Sau đó, vụ kiện đã được rút.
- 不当解雇をめぐり提訴する方針だ。
Chúng tôi có chủ trương khởi kiện về việc sa thải vô lý.
- 製品欠陥を理由にメーカーを提訴した。
Họ đã kiện nhà sản xuất vì lỗi sản phẩm.
- 裁判所が提訴を受理した。
Tòa án đã thụ lý đơn kiện.
- 行政処分の取り消しを求めて提訴する。
Khởi kiện yêu cầu hủy bỏ quyết định hành chính.
- 会社側は提訴の事実を否定している。
Phía công ty phủ nhận việc bị khởi kiện.