Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
提喩
[Đề Du]
ていゆ
🔊
Danh từ chung
hoán dụ
Hán tự
提
Đề
đề xuất; mang theo; mang theo tay
喩
Du
ẩn dụ; so sánh