描き文字 [Miêu Văn Tự]
かきもじ

Danh từ chung

chữ viết tay; chữ hiệu ứng âm thanh

Hán tự

Miêu phác thảo; sáng tác; viết; vẽ; sơn
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Tự chữ; từ