揉烏帽子
[Nhu Ô Mạo Tử]
もみえぼし
Danh từ chung
mũ mềm, nhăn, không sơn mài (thường được binh lính đội dưới mũ bảo hiểm từ thời kỳ Kamakura trở đi)
🔗 烏帽子