揉める [Nhu]
もめる
モメる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bất đồng; tranh cãi; đánh nhau

JP: かれらは財産ざいさんけのことでもめている。

VI: Họ đang tranh cãi về việc chia tài sản.

Hán tự

Nhu xoa; mát-xa