Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
揆
[Quỹ]
き
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
cách; phương pháp
Hán tự
揆
Quỹ
loại; kế hoạch