掻痒 [Tao Dương]
そう痒 [Dương]
瘙痒 [Tao Dương]
掻癢 [Tao Dưỡng]
搔痒 [Trao Dương]
そうよう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

ngứa

Hán tự

Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu
Dương ngứa