かき回す
[Hồi]
掻き回す [Tao Hồi]
掻き回す [Tao Hồi]
かきまわす
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
khuấy; quấy; làm rối
JP: 水を加えてペースト状になるまでかき回しなさい。
VI: Thêm nước và khuấy cho đến khi hỗn hợp thành dạng hồ.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
lục lọi
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
gây hỗn loạn; làm rối loạn