掻い撫で [Tao Phủ]
かい撫で [Phủ]
かいなで

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nông cạn (kiến thức, học vấn, v.v.); hời hợt

Hán tự

Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu
Phủ vuốt ve; vỗ nhẹ; làm mượt