Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
掬い
[Cúc]
抄い
[Sao]
すくい
🔊
Danh từ chung
vớt
🔗 金魚掬い・きんぎょすくい
Hán tự
掬
Cúc
múc nước
抄
Sao
trích xuất; sao chép