掩護部隊 [Yểm Hộ Bộ Đội]
えんごぶたい

Danh từ chung

lực lượng bảo vệ

Hán tự

Yểm che; giấu
Hộ bảo vệ; bảo hộ
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ