Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
掩蓋
[Yểm Cái]
えんがい
🔊
Danh từ chung
che phủ
Hán tự
掩
Yểm
che; giấu
蓋
Cái
nắp; đậy