推鞠
[Thôi Cúc]
推鞫 [Thôi Cúc]
推鞫 [Thôi Cúc]
すいきく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ cổ
điều tra (ví dụ: tội phạm)