Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
推進器
[Thôi Tiến Khí]
すいしんき
🔊
Danh từ chung
chân vịt
Hán tự
推
Thôi
suy đoán; ủng hộ
進
Tiến
tiến lên; tiến bộ
器
Khí
dụng cụ; khả năng
Từ liên quan đến 推進器
スクリュー
vít
プロペラ
cánh quạt
推進機
すいしんき
chân vịt