Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
推拿
[Thôi Nã]
すいな
🔊
Danh từ chung
xoa bóp Trung Quốc
Hán tự
推
Thôi
suy đoán; ủng hộ
拿
Nã
bắt; bắt giữ