控訴人 [Khống Tố Nhân]
こうそにん

Danh từ chung

người kháng cáo

Hán tự

Khống rút lui; thu vào; kiềm chế; kiềm chế; điều độ
Tố buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi
Nhân người