Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
接触感染
[Tiếp Xúc Cảm Nhiễm]
せっしょくかんせん
🔊
Danh từ chung
lây nhiễm qua tiếp xúc
Hán tự
接
Tiếp
tiếp xúc; ghép lại
触
Xúc
tiếp xúc; chạm; cảm nhận; công bố; xung đột
感
Cảm
cảm xúc; cảm giác
染
Nhiễm
nhuộm; tô màu
Từ liên quan đến 接触感染
伝染
でんせん
lây nhiễm
感染
かんせん
nhiễm trùng
接触伝染
せっしょくでんせん
lây nhiễm