接種 [Tiếp Chủng]

せっしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tiêm chủng; tiêm phòng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

予防よぼう接種せっしゅをするの?
Bạn có đi tiêm phòng không?
ワクチン接種せっしゅわすれずに。
Đừng quên tiêm vaccine.
この予防よぼう接種せっしゅは、接種せっしゅ部位ぶいあかれる場合ばあいがあります。
Loại vắc-xin này có thể gây sưng đỏ ở chỗ tiêm.
予防よぼう接種せっしゅけにった。
Tôi đã đi tiêm phòng.
インフルエンザの予防よぼう接種せっしゅけた。
Tôi đã tiêm phòng cúm.
インフルエンザの予防よぼう接種せっしゅをしました。
Tôi đã tiêm phòng cúm.
ワクチンを接種せっしゅしますか?
Bạn có tiêm vắc-xin không?
予防よぼう接種せっしゅけとかなきゃ。
Tôi phải đi tiêm phòng.
MMRの予防よぼう接種せっしゅ日本にほんけていません。
Tôi không tiêm vaccine MMR ở Nhật Bản.
こんシーズン、インフルエンザの予防よぼう接種せっしゅけましたか?
Bạn đã tiêm vắc-xin phòng cúm mùa này chưa?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 接種(せっしゅ)
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (接種する)
  • Nghĩa khái quát: Tiêm chủng, chủng ngừa (inoculation, vaccination).
  • Lĩnh vực: Y tế, y tế công cộng
  • Viết liên quan: 予防接種, ワクチン接種, 追加接種(ブースター接種)

2. Ý nghĩa chính

  • Thực hiện tiêm vắc xin để phòng bệnh (接種する/接種を受ける).
  • Trong văn bản hành chính, chỉ các chương trình tiêm chủng cộng đồng: 集団接種, 個別接種, 接種券, 接種会場.

3. Phân biệt

  • 接種 vs 予防接種: 予防接種 nhấn mạnh mục đích “phòng bệnh”; 接種 là từ rộng, trung tính.
  • 接種 vs 注射: 注射 là “tiêm” nói chung (tiêm thuốc, truyền...), 接種 là tiêm chủng bằng vắc xin.
  • 接種 vs 摂取(せっしゅ): Khác hẳn về nghĩa; 摂取 = “hấp thụ/tiếp nhận” (dinh dưỡng, thông tin...). Chỉ giống âm đọc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: ワクチンの接種を受ける/実施する/推進する, 高齢者への接種, 医療従事者に接種する, 1回目の接種/2回目の接種, 追加接種.
  • Danh từ trung tâm đi với を (thực hiện/nhận), に (đối tượng), へ (hướng đến), の (bổ nghĩa).
  • Văn phong: hành chính, tin tức, y tế; trong đời thường cũng rất phổ biến.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
予防接種Gần nghĩaTiêm chủng phòng bệnhNhấn mạnh mục đích “phòng”
ワクチンLiên quanVắc xinĐối tượng của 接種
注射Đối chiếuTiêm (nói chung)Rộng hơn 接種
摂取Dễ nhầm (khác nghĩa)Hấp thụ, nạp vàoKhác kanji/ý nghĩa
免疫Liên quanMiễn dịchKết quả/sinh miễn dịch
接種券Liên quanPhiếu tiêmGiấy tờ hành chính
集団接種/個別接種Liên quanTiêm tập trung/riêng lẻHình thức tổ chức

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 接: “tiếp, chạm, tiếp xúc/tiếp cận”.
  • 種: “chủng, giống, hạt; chủng loại; mầm”.
  • Ghép Hán tự: 接(tiếp xúc)+ 種(chủng) → “tiếp xúc/chủng ngừa” → tiêm chủng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo y tế, “接種を受ける” nhấn người dân đi tiêm; “接種を実施する/進める” nhấn phía tổ chức. Khi diễn đạt hiệu quả, thường thấy 接種率(tỷ lệ tiêm), 接種効果(hiệu quả), 有効性, 安全性. Khi dịch sang tiếng Việt, cần phân biệt “tiêm”, “tiêm chủng”, “tiêm nhắc lại” cho chính xác bối cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 市は高齢者へのワクチン接種を進めている。
    Thành phố đang thúc đẩy tiêm vắc xin cho người cao tuổi.
  • 来週、二回目の接種を受ける予定だ。
    Tôi dự định tiêm mũi thứ hai vào tuần tới.
  • 職場で集団接種が実施された。
    Nơi làm việc đã tổ chức tiêm tập trung.
  • 医師が医療従事者に優先して接種する。
    Bác sĩ ưu tiên tiêm cho nhân viên y tế.
  • 子どもの定期接種のスケジュールを確認してください。
    Hãy kiểm tra lịch tiêm chủng định kỳ cho trẻ.
  • このワクチンの追加接種は六ヶ月後だ。
    Mũi tiêm nhắc lại của vắc xin này là sau sáu tháng.
  • 自治体から接種券が郵送された。
    Phiếu tiêm được chính quyền địa phương gửi qua bưu điện.
  • 安全性データに基づいて接種を勧める。
    Khuyến nghị tiêm chủng dựa trên dữ liệu an toàn.
  • 妊婦への接種について医師に相談した。
    Tôi đã hỏi ý kiến bác sĩ về việc tiêm cho phụ nữ mang thai.
  • 地域の接種会場は駅前に設けられている。
    Điểm tiêm của khu vực được đặt trước ga.
💡 Giải thích chi tiết về từ 接種 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?