1. Thông tin cơ bản
- Từ: 接種(せっしゅ)
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (接種する)
- Nghĩa khái quát: Tiêm chủng, chủng ngừa (inoculation, vaccination).
- Lĩnh vực: Y tế, y tế công cộng
- Viết liên quan: 予防接種, ワクチン接種, 追加接種(ブースター接種)
2. Ý nghĩa chính
- Thực hiện tiêm vắc xin để phòng bệnh (接種する/接種を受ける).
- Trong văn bản hành chính, chỉ các chương trình tiêm chủng cộng đồng: 集団接種, 個別接種, 接種券, 接種会場.
3. Phân biệt
- 接種 vs 予防接種: 予防接種 nhấn mạnh mục đích “phòng bệnh”; 接種 là từ rộng, trung tính.
- 接種 vs 注射: 注射 là “tiêm” nói chung (tiêm thuốc, truyền...), 接種 là tiêm chủng bằng vắc xin.
- 接種 vs 摂取(せっしゅ): Khác hẳn về nghĩa; 摂取 = “hấp thụ/tiếp nhận” (dinh dưỡng, thông tin...). Chỉ giống âm đọc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: ワクチンの接種を受ける/実施する/推進する, 高齢者への接種, 医療従事者に接種する, 1回目の接種/2回目の接種, 追加接種.
- Danh từ trung tâm đi với を (thực hiện/nhận), に (đối tượng), へ (hướng đến), の (bổ nghĩa).
- Văn phong: hành chính, tin tức, y tế; trong đời thường cũng rất phổ biến.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 予防接種 | Gần nghĩa | Tiêm chủng phòng bệnh | Nhấn mạnh mục đích “phòng” |
| ワクチン | Liên quan | Vắc xin | Đối tượng của 接種 |
| 注射 | Đối chiếu | Tiêm (nói chung) | Rộng hơn 接種 |
| 摂取 | Dễ nhầm (khác nghĩa) | Hấp thụ, nạp vào | Khác kanji/ý nghĩa |
| 免疫 | Liên quan | Miễn dịch | Kết quả/sinh miễn dịch |
| 接種券 | Liên quan | Phiếu tiêm | Giấy tờ hành chính |
| 集団接種/個別接種 | Liên quan | Tiêm tập trung/riêng lẻ | Hình thức tổ chức |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 接: “tiếp, chạm, tiếp xúc/tiếp cận”.
- 種: “chủng, giống, hạt; chủng loại; mầm”.
- Ghép Hán tự: 接(tiếp xúc)+ 種(chủng) → “tiếp xúc/chủng ngừa” → tiêm chủng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông báo y tế, “接種を受ける” nhấn người dân đi tiêm; “接種を実施する/進める” nhấn phía tổ chức. Khi diễn đạt hiệu quả, thường thấy 接種率(tỷ lệ tiêm), 接種効果(hiệu quả), 有効性, 安全性. Khi dịch sang tiếng Việt, cần phân biệt “tiêm”, “tiêm chủng”, “tiêm nhắc lại” cho chính xác bối cảnh.
8. Câu ví dụ
- 市は高齢者へのワクチン接種を進めている。
Thành phố đang thúc đẩy tiêm vắc xin cho người cao tuổi.
- 来週、二回目の接種を受ける予定だ。
Tôi dự định tiêm mũi thứ hai vào tuần tới.
- 職場で集団接種が実施された。
Nơi làm việc đã tổ chức tiêm tập trung.
- 医師が医療従事者に優先して接種する。
Bác sĩ ưu tiên tiêm cho nhân viên y tế.
- 子どもの定期接種のスケジュールを確認してください。
Hãy kiểm tra lịch tiêm chủng định kỳ cho trẻ.
- このワクチンの追加接種は六ヶ月後だ。
Mũi tiêm nhắc lại của vắc xin này là sau sáu tháng.
- 自治体から接種券が郵送された。
Phiếu tiêm được chính quyền địa phương gửi qua bưu điện.
- 安全性データに基づいて接種を勧める。
Khuyến nghị tiêm chủng dựa trên dữ liệu an toàn.
- 妊婦への接種について医師に相談した。
Tôi đã hỏi ý kiến bác sĩ về việc tiêm cho phụ nữ mang thai.
- 地域の接種会場は駅前に設けられている。
Điểm tiêm của khu vực được đặt trước ga.