1. Thông tin cơ bản
- Từ: 接戦
- Cách đọc: せっせん
- Loại từ: Danh từ
- Độ phổ biến: Rất thường gặp trong thể thao, bầu cử, kinh doanh
- Trình độ gợi ý: Trung-cao (khoảng N2~N1)
2. Ý nghĩa chính
- Trận đấu/cuộc chiến/cuộc đua giằng co, sít sao, thực lực ngang ngửa, điểm số/chênh lệch rất nhỏ. Ví dụ: 1点差の接戦(trận đấu chỉ chênh 1 điểm).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 接戦 vs 激戦: 激戦 là trận “ác liệt” (mức độ dữ dội); 接戦 nhấn mạnh “sít sao”. Có thể vừa 激しく vừa 接戦.
- 接戦 vs 大差/圧勝: Đối lập; 大差/圧勝 là “chênh lệch lớn/đại thắng”.
- 接戦 vs 互角: 互角 là “ngang ngửa” (đánh giá thực lực), 接戦 là “kết quả sít sao trong trận/cuộc”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường thấy: 接戦になる/接戦を演じる/接戦を制する(giành thắng lợi trong trận sít sao)/接戦の末(sau một trận giằng co).
- Ngữ cảnh: Thể thao, bầu cử (選挙は接戦), kinh doanh (市場での接戦).
- Kết hợp: 大接戦(trận siêu sít sao), 1点差の接戦, 僅差の接戦(chênh lệch nhỏ), 首位争いの接戦.
- Lưu ý: Ít dùng “接戦する”; tự nhiên hơn là “接戦となる/接戦を制する”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 僅差 |
Liên quan |
Chênh lệch nhỏ |
Miêu tả kết quả; thường đi với で/の. |
| 互角 |
Gần nghĩa |
Ngang ngửa |
Đánh giá thực lực/hình thế. |
| 激戦 |
Liên quan |
Trận ác liệt |
Nhấn mạnh mức độ dữ dội. |
| 圧勝 |
Đối nghĩa |
Đại thắng |
Chênh lệch lớn về điểm/số phiếu. |
| 大差 |
Đối nghĩa |
Chênh lệch lớn |
Trái nghĩa với 僅差・接戦. |
| 辛勝 |
Liên quan |
Thắng nhọc nhằn |
Thường xuất hiện sau 接戦の末. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 接(セツ):tiếp; chạm, tiếp cận. Gợi ý: 接近, 接触.
- 戦(セン):chiến; chiến đấu, tranh đấu. Gợi ý: 戦争, 戦術.
- Cấu tạo nghĩa: 接(sát, gần)+戦(trận)→ “trận đấu sít sao, kề kề nhau”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bản tin thể thao Nhật, cụm “接戦を制した” xuất hiện rất thường xuyên, mang sắc thái trang trọng. Trong bầu cử, “接戦区” chỉ các khu vực có tỷ lệ ủng hộ bám đuổi sát nút; truyền thông dùng để nhấn mạnh mức độ khó đoán kết quả.
8. Câu ví dụ
- 試合は最後まで接戦だった。
Trận đấu giằng co đến phút chót.
- 我が校は1点差の接戦を制した。
Trường chúng tôi đã thắng trong một trận sít sao với cách biệt 1 điểm.
- 選挙は各地で接戦が続いている。
Cuộc bầu cử đang sít sao ở nhiều nơi.
- 両者の争いは大接戦となった。
Cuộc đua giữa hai bên đã trở thành một trận siêu sít sao.
- 接戦の末、彼は辛勝した。
Sau một trận giằng co, anh ấy thắng nhọc nhằn.
- 前半は接戦だが、後半で流れが変わった。
Hiệp một sít sao nhưng sang hiệp hai cục diện đổi khác.
- この地区は毎回接戦区として知られる。
Khu vực này lần nào cũng nổi tiếng là nơi tranh chấp sít sao.
- 両チームとも守備が堅く、接戦になった。
Cả hai đội thủ chắc nên trận đấu trở thành trận sít sao.
- 決勝は歴史に残る接戦だった。
Trận chung kết là một cuộc so kè để đời.
- 最後のフリースローがこの接戦を分けた。
Quả ném phạt cuối cùng đã định đoạt trận đấu sít sao này.