接戦
[Tiếp Khuyết]
せっせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trận đấu sát nút; trận đấu gần; trận đấu ngang tài ngang sức; cuộc đua sát nút
JP: レースはもつれた接戦となった。
VI: Cuộc đua trở thành một cuộc chiến kịch tính.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cận chiến
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
接戦でしたね。
Đó là một trận đấu sát sao.
接戦になりそうだ。
Có vẻ như trận đấu sẽ rất sát sao.
昨夜はジャイアンツはドラゴンズと接戦を演じた。
Tối qua đội Giants đã có trận đấu sít sao với đội Dragons.