接尾辞 [Tiếp Vĩ Từ]
せつびじ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

hậu tố

JP: 「—osity」という接尾せつびがどういうものかを理解りかいすればい。

VI: Hãy hiểu rõ về hậu tố "-osity".

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

接尾せつびについて、1:【-ion】「行動こうどう状態じょうたい過程かてい結果けっか」などのあらわ名詞めいしつくる。
Tiếp vị ngữ "-ion" dùng để tạo ra danh từ biểu thị "hành động, trạng thái, quá trình, kết quả".

Hán tự

Tiếp tiếp xúc; ghép lại
đuôi; cuối; đơn vị đếm cá; sườn núi thấp
Từ từ chức; từ ngữ

Từ liên quan đến 接尾辞