探鉱 [Thám Khoáng]
たんこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thăm dò khoáng sản

Hán tự

Thám mò mẫm; tìm kiếm; tìm
Khoáng khoáng sản; quặng