探検家 [Thám Kiểm Gia]
探険家 [Thám Hiểm Gia]
たんけんか

Danh từ chung

nhà thám hiểm

JP: だい2番目にばんめおとこはスペインの探検たんけんでした。

VI: Người đàn ông thứ hai là một nhà thám hiểm người Tây Ban Nha.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

探検たんけん南極なんきょくへの出発しゅっぱつ延期えんきした。
Nhà thám hiểm đã hoãn chuyến đi đến Nam Cực.
探検たんけん山中さんちゅうみちなきみちおこなった。
Nhà thám hiểm đã đi qua những con đường không có lối mòn trên núi.
探検たんけんたち洞穴ほらあななか骸骨がいこつ発見はっけんした。
Các nhà thám hiểm đã phát hiện ra bộ xương trong hang động.
むかし探検たんけんたちは航海こうかいするのにほし利用りようした。
Những nhà thám hiểm xưa đã sử dụng các vì sao để điều hướng khi đi biển.
探検たんけん現地げんちじんたちと物々交換ぶつぶつこうかんをして食料しょくりょうれた。
Nhà thám hiểm đã trao đổi hàng hóa với người dân địa phương để lấy thực phẩm.

Hán tự

Thám mò mẫm; tìm kiếm; tìm
Kiểm kiểm tra; điều tra
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Hiểm dốc đứng; nơi khó tiếp cận; vị trí bất khả xâm phạm; nơi dốc; ánh mắt sắc bén

Từ liên quan đến 探検家