探偵団 [Thám Trinh Đoàn]
たんていだん

Danh từ chung

đội thám tử

Danh từ chung

nhóm học tập; câu lạc bộ

Hán tự

Thám mò mẫm; tìm kiếm; tìm
Trinh gián điệp
Đoàn nhóm; hiệp hội