採血
[Thải Huyết]
さいけつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
lấy máu
JP: 病院で検査用の血液を採血した。
VI: Tại bệnh viện, họ đã lấy máu để xét nghiệm.