採算 [Thải Toán]
さいさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

lợi nhuận

JP: その事業じぎょうもやがては採算さいさんれるようになるだろう。

VI: Dự án kinh doanh đó cuối cùng cũng sẽ có lãi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この企画きかく採算さいさんれないかもしれない。
Kế hoạch này có thể sẽ không có lãi.
かれらは採算さいさんがとれなくなったのでフェリー運航うんこう廃止はいしした。
Họ đã ngừng hoạt động phà vì không còn hiệu quả kinh tế.

Hán tự

Thải hái; lấy; mang về; tiếp nhận
Toán tính toán; số