採炭 [Thải Thán]
さいたん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

khai thác than

Hán tự

Thải hái; lấy; mang về; tiếp nhận
Thán than củi; than đá