Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
掛け袱紗
[Quải Phục Sa]
掛袱紗
[Quải Phục Sa]
かけぶくさ
🔊
Danh từ chung
khăn bọc lụa
Hán tự
掛
Quải
treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
袱
Phục
vải bọc
紗
Sa
vải mỏng