掛け声 [Quải Thanh]
かけ声 [Thanh]
掛声 [Quải Thanh]
かけごえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tiếng hô (khích lệ, v.v.); tiếng hét (để canh thời gian hoặc khích lệ hoạt động, ví dụ: "Hò dô ta nào!")

Hán tự

Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Thanh giọng nói