懸け [Huyền]
掛 [Quải]
懸 [Huyền]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
tín dụng
JP: 長くつき合うには掛けは禁物。
VI: Trong mối quan hệ lâu dài, không nên có sự giả dối.
🔗 掛け売り; 掛け買い
Danh từ chung
tiền nợ
Hậu tố
📝 sau danh từ
giá treo
JP: 彼は上着をコート掛けにかけた。
VI: Anh ấy đã treo áo khoác lên móc.
Hậu tố
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau động từ thể -masu
đang làm dở
Hậu tố
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau động từ thể -masu
sắp
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mì nóng
🔗 かけそば; かけうどん
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
giá bán buôn