掘り返す [Quật Phản]
掘返す [Quật Phản]
堀り返す [Quật Phản]
ほりかえす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đào lên; lật lên; xới lên

JP: はるになるとはたけをほりかえしてたねをまきます。

VI: Khi mùa xuân đến, chúng tôi sẽ đào bới vườn và gieo hạt.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đào bới (ví dụ: vụ bê bối cũ); xới lại

JP: いくどとなくおのをめては、きまって、また、ほりかえす。永遠えいえん平和へいわがやってくる気配けはいもない。

VI: Họ đã đào và lấp cái cuốc đi đi lại lại không biết bao nhiêu lần, nhưng dường như không có dấu hiệu nào của hòa bình vĩnh cửu.

Hán tự

Quật đào; khai quật
Phản trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ
Quật hào; mương; kênh