排卵誘発剤
[Bài Noãn Dụ Phát Tề]
はいらんゆうはつざい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Dược lý
thuốc kích thích rụng trứng
JP: 排卵誘発剤を使っています。
VI: Tôi đang sử dụng thuốc kích thích rụng trứng.