Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
掌紋
[Chưởng Văn]
しょうもん
🔊
Danh từ chung
dấu vân tay
Hán tự
掌
Chưởng
lòng bàn tay
紋
Văn
huy hiệu; hoa văn