授賞式 [Thụ Thưởng Thức]

受賞式 [Thụ Thưởng Thức]

じゅしょうしき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

lễ trao giải

JP: アカデミー授賞じゅしょうしきは、ハリウッド最大さいだいはなやかなもよおしだ。

VI: Lễ trao giải Oscar là sự kiện lộng lẫy nhất của Hollywood.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 授賞式
  • Cách đọc: じゅしょうしき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Lễ trao giải; buổi lễ chính thức để công bố và trao giải thưởng cho người/nhóm đoạt giải.
  • Ngữ vực: Văn hóa, giáo dục, nghệ thuật, thể thao, học thuật, doanh nghiệp.
  • Ví dụ ngắn: ノーベル賞の授賞式 (lễ trao giải Nobel), 授賞式に出席する (tham dự lễ trao giải).

2. Ý nghĩa chính

授賞式 là nghi thức “trao giải”, nơi công bố người nhận giải và thực hiện trao bằng khen, cúp, huy chương, kèm diễn văn, chụp ảnh, phỏng vấn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 受賞: “nhận giải” (phía người nhận); 授賞: “trao giải” (phía ban tổ chức). 授賞式 là “lễ trao giải”.
  • 表彰式: Lễ tuyên dương/khen thưởng nói chung; không nhất thiết có “giải” cạnh tranh.
  • 授与式: Lễ trao tặng (bằng, chứng chỉ, huân chương); phạm vi rộng, có thể không phải “giải thưởng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc điển hình: 授賞式を行う/開催する/執り行う, 授賞式に出席する/欠席する, 授賞式会場, 授賞式の模様.
  • Ngữ cảnh: Tin văn hóa, thông cáo giải thưởng, chương trình trường học/doanh nghiệp, sự kiện quốc tế.
  • Phong cách: Trang trọng; kèm các yếu tố như 受賞者(người nhận giải), 選考委員(ban giám khảo), 受賞スピーチ(bài phát biểu nhận giải).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
受賞 Liên quan Nhận giải Hành động/phía người nhận; thường đi kèm 授賞式.
表彰式 Gần nghĩa Lễ tuyên dương Rộng hơn lễ trao giải; không nhất thiết có “giải thưởng”.
授与式 Liên quan Lễ trao tặng Dùng cho huân chương, bằng cấp, chứng chỉ.
授賞者/受賞者 Liên hệ từ vựng Người được trao giải Trong đời sống, 受賞者 phổ biến hơn.
記念式典 Liên quan Lễ kỷ niệm Không phải lễ trao giải, nhưng cùng loại nghi thức trang trọng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 授: trao, ban cho.
  • 賞: giải thưởng, khen thưởng.
  • 式: nghi thức, buổi lễ.
  • Cấu tạo: 授(trao)+ 賞(giải)+ 式(lễ)→ “lễ trao giải”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, 授賞式 thường đề cao tính trang trọng và đúng giờ. Bài phát biểu ngắn gọn, lời cảm ơn rõ ràng, và ứng xử khiêm tốn là những điểm được đánh giá cao. Truyền thông thường chú ý đến trang phục, lời cảm ơn, cũng như thông điệp mà giải thưởng muốn truyền tải.

8. Câu ví dụ

  • 来月、文学賞の授賞式が東京で開催される。
    Tháng sau, lễ trao giải văn học sẽ được tổ chức tại Tokyo.
  • 受賞者は授賞式でスピーチを述べた。
    Người nhận giải đã phát biểu tại lễ trao giải.
  • ノーベル賞の授賞式は厳かな雰囲気で行われる。
    Lễ trao giải Nobel diễn ra trong bầu không khí trang nghiêm.
  • 天候不良のため、授賞式の開始時間が遅れた。
    Do thời tiết xấu, giờ bắt đầu của lễ trao giải bị trễ.
  • 校内の授賞式には保護者も多数参加した。
    Nhiều phụ huynh cũng tham dự lễ trao giải trong trường.
  • オンラインで授賞式を配信し、全国から視聴できるようにした。
    Lễ trao giải được phát trực tuyến để khán giả toàn quốc theo dõi.
  • 今年の授賞式は受賞者のパフォーマンスも予定されている。
    Lễ trao giải năm nay còn có phần biểu diễn của người đoạt giải.
  • ドレスコードは授賞式の案内状に記載されている。
    Quy định trang phục được ghi trong giấy mời dự lễ trao giải.
  • 司会者が授賞式の進行をスムーズに務めた。
    Người dẫn chương trình đã điều phối lễ trao giải rất trôi chảy.
  • 受賞者の名前が呼ばれ、会場が授賞式のクライマックスを迎えた。
    Khi tên người nhận giải được xướng lên, lễ trao giải bước vào cao trào.
💡 Giải thích chi tiết về từ 授賞式 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?