授業参観 [Thụ Nghiệp Tam 観]
じゅぎょうさんかん

Danh từ chung

ngày phụ huynh (ngày phụ huynh quan sát con cái ở trường)

Hán tự

Thụ truyền đạt; giảng dạy
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Tam tham gia; đi; đến; thăm
quan điểm; diện mạo