授乳
[Thụ Nhũ]
じゅにゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cho con bú
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
授乳はしていますか?
Bạn có đang cho con bú không?
出産後でも、授乳期間中のお酒はダメですよ。
Ngay cả sau khi sinh, bạn cũng không nên uống rượu trong thời gian cho con bú.