掃海 [Tảo Hải]

そうかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

quét biển tìm mìn; kéo mìn

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 掃海
  • Cách đọc: そうかい
  • Loại từ: Danh từ; động từ dạng サ変「掃海する」
  • Sắc thái: Kỹ thuật, quân sự; trang trọng, chuyên ngành hải quân
  • Lĩnh vực: Quốc phòng, an ninh hàng hải, cứu hộ quốc tế

2. Ý nghĩa chính

掃海 là “quét mìn biển”, tức hoạt động phát hiện, vô hiệu hóa và dọn sạch 機雷 (thủy lôi) trên biển để đảm bảo an toàn hàng hải.

3. Phân biệt

  • 掃海: Dỡ bỏ mìn trên biển (thủy lôi). Thuật ngữ chuyên ngành.
  • 地雷除去: Gỡ mìn trên đất liền (mìn bộ binh).
  • 掃除: Quét dọn (vệ sinh) – không liên quan đến quân sự.
  • 機雷敷設: Rải/đặt thủy lôi – là phía đối lập với 掃海.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 海域で掃海する掃海作業を行う/掃海能力
  • Collocation: 掃海艇, 掃海部隊, 掃海ヘリ, 国際掃海活動, 機雷の除去, 航路の確保
  • Ngữ cảnh: Tin tức quốc phòng, báo cáo kỹ thuật, hợp tác quốc tế sau xung đột.
  • Lưu ý: Thuật ngữ chuyên ngành; không dùng ẩn dụ như “quét sạch rắc rối”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
機雷 Liên quan Thủy lôi Đối tượng của hoạt động 掃海
機雷敷設 Đối nghĩa Rải thủy lôi Hoạt động đặt mìn trên biển
地雷除去 Gần nghĩa Gỡ mìn trên bộ Khác môi trường tác chiến
掃海艇 Liên quan Tàu quét mìn Phương tiện thực hiện nhiệm vụ
安全航行 Kết quả Hành trình an toàn Mục tiêu sau khi dọn sạch thủy lôi

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ソウ): “quét, dọn” (扌 + 帚 – tay cầm chổi).
  • (カイ): “biển”.
  • Kết hợp: “quét” + “biển” → hoạt động quét mìn biển.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhật Bản có năng lực 掃海 hàng đầu thế giới do đặc thù địa hình biển và nhu cầu bảo đảm tuyến hàng hải. Trong các sứ mệnh quốc tế, cụm như 国際掃海活動 thường xuất hiện cùng “phục hồi giao thông hàng hải” sau khủng hoảng. Từ này mang tính kỹ thuật, nên tránh dùng trong văn nói thông thường để ví von.

8. Câu ví dụ

  • 海上自衛隊が湾内で掃海を実施した。
    Lực lượng Phòng vệ Biển đã tiến hành quét mìn trong vịnh.
  • 航路確保のため、沿岸部で掃海作業が続いている。
    Để bảo đảm tuyến hàng hải, công tác quét mìn đang tiếp tục ở ven bờ.
  • 最新の掃海艇が就役した。
    Tàu quét mìn mới nhất đã chính thức hoạt động.
  • 国際協力の一環として、被災国で掃海を支援した。
    Trong khuôn khổ hợp tác quốc tế, chúng tôi hỗ trợ quét mìn tại quốc gia bị thiên tai.
  • 機雷の危険があるため、まず掃海が必要だ。
    Do có nguy cơ thủy lôi, trước hết cần quét mìn.
  • ヘリによる空中掃海が行われた。
    Đã tiến hành quét mìn trên không bằng trực thăng.
  • 港の再開に向けて掃海計画が立てられた。
    Kế hoạch quét mìn được lập để hướng tới mở cửa lại cảng.
  • 老朽化した装備では効果的な掃海が難しい。
    Với trang bị xuống cấp thì khó quét mìn hiệu quả.
  • 多国籍部隊が共同で掃海訓練を実施する。
    Lực lượng đa quốc gia cùng tiến hành diễn tập quét mìn.
  • 触雷の恐れがある海域では掃海が不可欠だ。
    Ở vùng biển có nguy cơ chạm mìn, quét mìn là điều không thể thiếu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 掃海 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?