掃射 [Tảo Xạ]
そうしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bắn quét; bắn xối xả

Hán tự

Tảo quét; chải
Xạ bắn; chiếu sáng