掃き溜めに鶴 [Tảo Lưu Hạc]
はきだめにつる

Cụm từ, thành ngữ

ngọc trong đống phân

Hán tự

Tảo quét; chải
Lưu thu thập; gom lại; nợ đọng
Hạc sếu; cò