捻じ桔梗 [Niệp Kết Ngạnh]
ねじききょう

Danh từ chung

huy hiệu hoa chuông Trung Quốc xoắn

Hán tự

Niệp xoay; vặn; chơi đùa
Kết dùng trong tên cây
Ngạnh phần lớn; đóng lại; thân hoa