捺染 [Nại Nhiễm]
なっせん
なせん
おしぞめ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

in ấn

Hán tự

Nại ấn; in; đóng dấu; đóng dấu
Nhiễm nhuộm; tô màu