Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
捷運
[Tiệp Vận]
しょううん
🔊
Danh từ chung
giao thông nhanh (ở Đài Loan)
Hán tự
捷
Tiệp
chiến thắng; nhanh
運
Vận
mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ