Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
捲縮
[Quyển Súc]
巻縮
[Quyển Súc]
けん縮
[Súc]
けんしゅく
🔊
Danh từ chung
nếp nhăn
Hán tự
捲
Quyển
cuộn; quấn; cuộn; lật trang; xắn tay áo; lột; bị cuốn; bị cuộn lên
縮
Súc
co lại; giảm
巻
Quyển
cuộn; quyển; sách; phần