捲りカルタ [Quyển]
めくりカルタ
めくりかるた

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mekuri karuta

bộ bài 48 lá

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hanafuda

🔗 花札

Hán tự

Quyển cuộn; quấn; cuộn; lật trang; xắn tay áo; lột; bị cuốn; bị cuộn lên