捲り [Quyển]
めくり

Danh từ chung

bảng chương trình (buổi hòa nhạc, sản xuất sân khấu); tờ thông báo hành động

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ viết tắt

mekuri karuta

🔗 捲りカルタ・めくりカルタ

Hán tự

Quyển cuộn; quấn; cuộn; lật trang; xắn tay áo; lột; bị cuốn; bị cuộn lên