据置期間 [Cứ Trí Kỳ Gian]

据え置き期間 [Cứ Trí Kỳ Gian]

すえおききかん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

thời gian hoãn; thời gian ân hạn; thời gian chỉ tính lãi