捩じ鉢巻き [Liệt Bát Quyển]
ねじはちまき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
khăn xoắn thành băng đô
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
khăn xoắn thành băng đô