捨て石 [Xả Thạch]
捨石 [Xả Thạch]
棄て石 [Khí Thạch]
棄石 [Khí Thạch]
すていし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

đá trang trí vườn (đặt để tạo vẻ tự nhiên); đá vườn

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ vây

đá hy sinh

🔗 捨て駒

Danh từ chung

📝 thường là 〜に/となる

hy sinh (bản thân, sự nghiệp, v.v.)

Danh từ chung

đá dùng trong nền móng; đá kè

Hán tự

Xả vứt bỏ
Thạch đá
Khí bỏ; vứt bỏ