捨て子 [Xả Tử]
棄て子 [Khí Tử]
棄て児 [Khí Nhi]
棄児 [Khí Nhi]
捨子 [Xả Tử]
棄子 [Khí Tử]
すてご
きじ – 棄児
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

trẻ bị bỏ rơi

Hán tự

Xả vứt bỏ
Tử trẻ em
Khí bỏ; vứt bỏ
Nhi trẻ sơ sinh