捧げ銃 [Phủng Súng]
捧銃 [Phủng Súng]
ささげつつ

Thán từDanh từ chung

chào súng!

Hán tự

Phủng nâng lên; tặng; dâng; cống hiến; hy sinh; dâng hiến
Súng súng